1. Giai đoạn Đảng lãnh đạo giành độc lập dân tộc (1930 – 1945)
Đầu thế kỷ XX, dưới ách đô hộ của thực dân Pháp, nhân dân Việt Nam chìm đắm trong lầm than. Các phong trào yêu nước liên tiếp nổ ra nhưng đều thất bại do thiếu đường lối đúng đắn và sự lãnh đạo thống nhất. Trong bối cảnh đó, Nguyễn Ái Quốc (Chủ tịch Hồ Chí Minh) đã tìm thấy con đường cứu nước theo chủ nghĩa Mác – Lênin. Người đã truyền bá chủ nghĩa này vào Việt Nam, chuẩn bị những tiền đề quan trọng cho sự ra đời của Đảng.

Ngày 03/02/1930, tại Cửu Long (Hồng Kông), dưới sự chủ trì của Nguyễn Ái Quốc, ba tổ chức cộng sản ở Việt Nam đã hợp nhất thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam. Sự kiện này là bước ngoặt vĩ đại, chấm dứt thời kỳ khủng hoảng về đường lối cứu nước, mở ra kỷ nguyên mới cho cách mạng Việt Nam. Với Cương lĩnh chính trị đầu tiên, Đảng đã xác định mục tiêu cao cả là giành độc lập dân tộc và tiến lên chủ nghĩa xã hội. Dưới sự lãnh đạo của Đảng, các phong trào đấu tranh của quần chúng nhân dân bùng lên mạnh mẽ. Chỉ 15 năm sau khi thành lập, Đảng đã lãnh đạo nhân dân làm nên cuộc Tổng khởi nghĩa Tháng Tám năm 1945 giành thắng lợi vang dội, lật đổ ách thống trị của thực dân, phát xít Nhật.
Ngày 02/9/1945, tại Quảng trường Ba Đình lịch sử, Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc Tuyên ngôn Độc lập, khai sinh nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, mở ra một kỷ nguyên độc lập, tự do cho dân tộc.

2. Giai đoạn Đảng lãnh đạo kháng chiến chống ngoại xâm (1945 – 1975)
Sau khi giành độc lập, chính quyền cách mạng non trẻ đứng trước muôn vàn thử thách khi thực dân Pháp quay trở lại xâm lược. Với đường lối kháng chiến toàn dân, toàn diện, trường kỳ và tự lực cánh sinh, Đảng và Chủ tịch Hồ Chí Minh đã lãnh đạo toàn dân tiến hành cuộc kháng chiến chống Pháp đầy gian khổ. Đỉnh cao là chiến thắng lịch sử Điện Biên Phủ năm 1954, buộc thực dân Pháp phải ký Hiệp định Genève, chấm dứt hoàn toàn ách thống trị của chủ nghĩa thực dân cũ trên đất nước ta.

Hòa bình chưa được bao lâu, đế quốc Mỹ nhảy vào miền Nam, âm mưu chia cắt lâu dài đất nước ta. Một lần nữa, Đảng ta lại lãnh đạo nhân dân tiến hành cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước vô cùng ác liệt. Với đường lối cách mạng đúng đắn, Đảng đã phát huy cao độ sức mạnh đoàn kết toàn dân tộc, kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại. Trải qua 21 năm chiến đấu kiên cường, với chiến dịch Hồ Chí Minh lịch sử năm 1975, miền Nam hoàn toàn giải phóng, non sông thu về một mối, đất nước thống nhất.

3. Giai đoạn Đảng lãnh đạo công cuộc Đổi mới và xây dựng đất nước (1986 – nay)
Sau chiến thắng năm 1975, đất nước bước vào thời kỳ xây dựng chủ nghĩa xã hội với nhiều khó khăn. Mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung bộc lộ nhiều hạn chế. Nhận thức rõ điều đó, tại Đại hội VI của Đảng (tháng 12/1986), Đảng đã khởi xướng và lãnh đạo công cuộc Đổi mới toàn diện đất nước. Đổi mới đã mang lại những thành tựu to lớn, có ý nghĩa lịch sử.

Phát triển kinh tế và xã hội: Việt Nam đã chuyển đổi từ một nền kinh tế nông nghiệp lạc hậu sang một nền kinh tế năng động với sự đóng góp lớn từ công nghiệp và dịch vụ. Đời sống người dân được cải thiện rõ rệt, tỷ lệ hộ nghèo giảm mạnh, và người dân dễ dàng tiếp cận các dịch vụ thiết yếu.
Hội nhập quốc tế: Việt Nam đã thiết lập quan hệ ngoại giao với nhiều quốc gia, trở thành thành viên tích cực của nhiều tổ chức quốc tế quan trọng như WTO, APEC, ASEAN, nâng cao vị thế trên trường quốc tế.
Nâng cao chất lượng cuộc sống: Lĩnh vực văn hóa và xã hội có nhiều tiến bộ. Tuổi thọ trung bình của người dân tăng lên, và chỉ số phát triển con người (HDI) liên tục được cải thiện, cho thấy sự phát triển toàn diện, lấy con người làm trọng tâm.
Những thành tựu này đã nhận được sự đánh giá cao từ cộng đồng quốc tế, đưa Việt Nam trở thành một trong những câu chuyện phát triển thành công nhất trên thế giới. Bên cạnh Đổi mới kinh tế, Đảng cũng đặc biệt chú trọng đến việc xây dựng, chỉnh đốn Đảng và tinh giản bộ máy hành chính nhằm loại bỏ những tiêu cực, nâng cao hiệu lực, hiệu quả của hệ thống chính trị.
4. Sự kiên định và vận dụng sáng tạo chủ nghĩa Mác – Lênin
Một trong những yếu tố cốt lõi tạo nên vị thế lãnh đạo vững chắc của Đảng Cộng sản Việt Nam chính là sự kiên định vào mục tiêu độc lập dân tộc gắn liền với chủ nghĩa xã hội, đồng thời vận dụng sáng tạo chủ nghĩa Mác – Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh vào thực tiễn Việt Nam. Từ những ngày đầu thành lập, Đảng đã xác định con đường cách mạng vô sản là con đường duy nhất đúng đắn để giải phóng dân tộc. Sự lựa chọn này không chỉ là một quyết định lý luận mà còn là kết quả của việc tổng kết sâu sắc các phong trào yêu nước trước đó.
Chủ tịch Hồ Chí Minh đã khẳng định: “Muốn cứu nước, giải phóng dân tộc không có con đường nào khác con đường cách mạng vô sản.” Dưới sự chỉ đạo của Người, Đảng đã xây dựng Cương lĩnh chính trị đầu tiên với những nội dung mang tính đột phá, kết hợp giữa chủ nghĩa yêu nước truyền thống với lý luận cách mạng khoa học, phù hợp với hoàn cảnh xã hội Việt Nam. Sự vận dụng sáng tạo này đã giúp Đảng đề ra đường lối đúng đắn, tập hợp được sức mạnh của toàn dân tộc, vượt qua mọi khó khăn, thử thách.
Trong giai đoạn kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ, đường lối “toàn dân, toàn diện, trường kỳ” và “tự lực cánh sinh” đã phát huy tối đa tinh thần yêu nước, biến sức mạnh của quần chúng thành sức mạnh tổng hợp của cả dân tộc. Sau năm 1975, khi đất nước đứng trước khủng hoảng kinh tế, Đảng đã dũng cảm nhìn thẳng vào sự thật, khởi xướng công cuộc Đổi mới. Đây là một quyết định mang tính lịch sử, thể hiện sự linh hoạt, sáng tạo và bản lĩnh của Đảng trong việc vận dụng lý luận vào thực tiễn, từ đó đưa đất nước vượt qua khó khăn, phát triển mạnh mẽ.
5. Đổi mới và hội nhập: Nâng cao vị thế quốc tế của Việt Nam
Công cuộc Đổi mới không chỉ là một bước ngoặt về kinh tế mà còn mở ra một kỷ nguyên mới cho vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế. Nhận thức được xu thế toàn cầu hóa, Đảng đã chủ động và tích cực hội nhập quốc tế, từ một quốc gia bị bao vây cấm vận trở thành một thành viên có trách nhiệm và năng động của cộng đồng quốc tế.

Việt Nam đã chính thức gia nhập ASEAN (1995), APEC (1998), và đặc biệt là WTO (2007), mở ra cánh cửa giao thương, thu hút đầu tư nước ngoài và thúc đẩy kinh tế phát triển. Cùng với hội nhập kinh tế, Việt Nam cũng tích cực tham gia các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc, đóng góp vào các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, an ninh nguồn nước và phòng chống dịch bệnh. Những thành công này không chỉ là dấu ấn của sự phát triển kinh tế mà còn là minh chứng cho sự lãnh đạo đúng đắn của Đảng trong việc xây dựng một đường lối đối ngoại độc lập, tự chủ, đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ.
Lịch sử hơn 95 năm của Đảng Cộng sản Việt Nam là minh chứng sống động cho vai trò lãnh đạo không thể phủ nhận của Đảng đối với cách mạng Việt Nam. Từ trong đêm tối nô lệ, Đảng đã thắp lên ngọn lửa cách mạng, dẫn dắt nhân dân giành độc lập, tự do, thống nhất đất nước và từng bước vươn lên xây dựng một xã hội phồn vinh, hạnh phúc.
Những thành tựu vĩ đại mà Đảng đã đạt được là kết quả của sự kiên định mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội, sự vận dụng sáng tạo chủ nghĩa Mác – Lênin, và đặc biệt là sự đoàn kết, gắn bó máu thịt giữa Đảng với nhân dân. Tiếp nối truyền thống vẻ vang, toàn Đảng, toàn dân và toàn quân ta đang tiếp tục nỗ lực không ngừng, quyết tâm xây dựng một nước Việt Nam giàu mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh, vững bước đi lên chủ nghĩa xã hội.









