1. Giới thiệu
Hiện nay, các doanh nghiệp nhà nước (DNNN) ở Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức trong bối cảnh kinh tế và xã hội đầy biến động. Toàn cầu hóa đang ngày càng mở rộng, buộc các doanh nghiệp phải cạnh tranh không chỉ với các công ty trong nước mà còn với những đối thủ quốc tế mạnh mẽ, có nền tảng và công nghệ tiên tiến. Thêm vào đó, cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 mang đến những bước tiến vượt bậc về công nghệ như trí tuệ nhân tạo, dữ liệu lớn, và Internet vạn vật, đòi hỏi DNNN không chỉ hiểu biết mà còn phải ứng dụng hiệu quả để không bị tụt hậu.
Yêu cầu về phát triển bền vững cũng đang trở thành yếu tố quan trọng trong mọi hoạt động kinh doanh, khi người tiêu dùng, xã hội, và chính phủ ngày càng quan tâm đến trách nhiệm môi trường và xã hội của các doanh nghiệp. Để đáp ứng được những yêu cầu mới này, DNNN cần đổi mới mạnh mẽ từ cấu trúc quản lý đến mô hình hoạt động. Đổi mới là yếu tố sống còn để nâng cao năng lực cạnh tranh và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, đồng thời giảm bớt sự phụ thuộc vào nguồn lực nhà nước.
Trong bối cảnh hiện đại, DNNN không chỉ cần duy trì lợi nhuận mà còn phải thực hiện trách nhiệm xã hội, minh bạch trong quản lý và tăng cường hiệu quả sử dụng nguồn vốn. Hơn nữa, sự kỳ vọng của xã hội và các chính sách của chính phủ về cải cách doanh nghiệp đang đặt ra yêu cầu cấp thiết rằng các DNNN phải phát triển theo hướng linh hoạt và tự chủ hơn, đồng thời đón nhận những thay đổi để bắt kịp xu hướng chung của nền kinh tế toàn cầu.
Do đó, bài viết này sẽ tập trung vào việc giới thiệu các giải pháp chiến lược nhằm hỗ trợ DNNN đổi mới và phát triển bền vững trong bối cảnh hiện đại. Những giải pháp này bao gồm cải tiến hệ thống quản lý, áp dụng công nghệ trong hoạt động kinh doanh, thúc đẩy các mô hình kinh tế xanh và bền vững, và xây dựng văn hóa doanh nghiệp linh hoạt và sáng tạo. Mục tiêu của các giải pháp là giúp DNNN nâng cao hiệu quả hoạt động, đáp ứng yêu cầu của thị trường và cộng đồng, đồng thời góp phần quan trọng vào sự phát triển của nền kinh tế quốc gia. Qua đó, DNNN có thể thực hiện tốt vai trò của mình trong nền kinh tế, góp phần vào sự phát triển ổn định và bền vững của đất nước trong thời đại mới.
2. Thực trạng của doanh nghiệp nhà nước ở Việt Nam
Doanh nghiệp nhà nước (DNNN) đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Việt Nam, góp phần đáng kể vào GDP, ngân sách nhà nước, tạo công ăn việc làm và thúc đẩy phát triển các ngành, lĩnh vực then chốt. Mặc dù số lượng DNNN đã giảm dần qua quá trình cổ phần hóa, và hiện chiếm tỷ lệ thấp về số lượng so với tổng số doanh nghiệp, các doanh nghiệp này vẫn giữ nguồn lực lớn về vốn, tài sản, tạo doanh thu lớn và tiếp tục đóng góp vào ngân sách nhà nước.
Theo “Sách trắng Doanh nghiệp” năm 2019, tính đến năm 2018, số lượng DNNN chỉ còn lại 2.486 doanh nghiệp, giảm 212 doanh nghiệp so với năm 2017, và tiếp tục giảm xuống còn 1.906 vào năm 2021, chiếm khoảng 0,4% trong tổng số doanh nghiệp đang hoạt động. Tuy nhiên, các doanh nghiệp này vẫn nắm giữ lượng tài sản khổng lồ, lên tới hơn 3,7 triệu tỷ đồng, với vốn chủ sở hữu đạt 1,6 triệu tỷ đồng. Lợi nhuận trước thuế của DNNN đạt 0,214 triệu tỷ đồng và đóng góp cho ngân sách nhà nước khoảng 0,3 triệu tỷ đồng, phản ánh sức ảnh hưởng kinh tế mạnh mẽ của họ.
So với toàn bộ hệ thống doanh nghiệp trong nước, khu vực DNNN đóng góp đến 28% cho tăng trưởng kinh tế, cung cấp việc làm cho 1,2 triệu lao động, chiếm khoảng 8,3% tổng lao động trong khu vực doanh nghiệp. Không chỉ vậy, DNNN cũng chiếm tỷ trọng vốn đáng kể, khoảng 29% tổng vốn của toàn bộ khu vực doanh nghiệp, và tạo ra 22,9% lợi nhuận của toàn bộ khu vực.
Điều này cho thấy rằng, mặc dù số lượng doanh nghiệp giảm, vai trò và đóng góp của DNNN vẫn rất quan trọng đối với nền kinh tế Việt Nam. Các DNNN không chỉ góp phần phát triển kinh tế quốc gia mà còn giữ vai trò ổn định thị trường lao động và cung cấp nguồn lực quan trọng cho ngân sách nhà nước, đặc biệt trong các lĩnh vực như năng lượng, giao thông, tài nguyên khoáng sản, và dịch vụ công cộng.
Với vai trò quan trọng đó, việc nâng cao hiệu quả hoạt động và cải cách các DNNN là cần thiết để không chỉ duy trì mà còn tối ưu hóa đóng góp của họ cho nền kinh tế. Điều này đòi hỏi DNNN phải áp dụng các phương pháp quản lý hiện đại, tăng cường năng lực cạnh tranh và minh bạch trong hoạt động. Đồng thời, các doanh nghiệp cần mạnh dạn đầu tư vào đổi mới công nghệ, tối ưu hóa quy trình và nâng cao hiệu suất, đảm bảo rằng họ không chỉ tạo giá trị cho nền kinh tế mà còn có khả năng cạnh tranh với các doanh nghiệp tư nhân và doanh nghiệp quốc tế.
Tỷ suất lợi nhuận của các doanh nghiệp nhà nước (DNNN) ở Việt Nam vào năm 2010 là 5,31% đã tăng lên 6,43% vào năm 2018, thể hiện sự cải thiện tích cực trong hiệu quả kinh doanh của khối này. Những DNNN có tỷ suất lợi nhuận cao và đóng góp lớn vào tốc độ tăng trưởng GDP chủ yếu là các doanh nghiệp có lợi thế độc quyền trong các lĩnh vực như điện lực, đất đai, và dầu khí. Đây là các ngành công nghiệp chiến lược, nơi mà các doanh nghiệp tư nhân và FDI (doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài) gặp khó khăn trong việc tiếp cận. Tuy nhiên, dưới áp lực cạnh tranh từ các thành phần kinh tế khác trong một số ngành, hiệu quả của các DNNN vẫn còn hạn chế, đặc biệt trong các lĩnh vực không có lợi thế độc quyền.
Tỷ lệ doanh nghiệp kinh doanh có lãi trong nền kinh tế chung đạt 47,3%, trong đó, DNNN chiếm tỷ lệ cao với 83,5% trong khối này. Doanh nghiệp FDI chiếm 54,4% và tỷ lệ thấp nhất thuộc về doanh nghiệp ngoài nhà nước với 47%. Tỷ lệ này phản ánh rằng khối DNNN, dù có nhiều thách thức, vẫn đang giữ được vị thế ổn định về lợi nhuận so với các khối doanh nghiệp khác. Đến năm 2021, tỷ lệ doanh nghiệp nhà nước kinh doanh có lãi đã giảm xuống còn 77,6%, nhưng vẫn cao hơn nhiều so với năm 2012, khi tỷ lệ này chỉ đạt khoảng 30%. Sự tăng trưởng này cho thấy nỗ lực đổi mới và cải cách DNNN đã có hiệu quả, giúp các doanh nghiệp nhà nước duy trì lợi thế và dần vượt qua tỷ lệ doanh nghiệp kinh doanh có lãi trong khối tư nhân và cả khối FDI.
Theo Sách trắng Doanh nghiệp 2019-2022, tổng doanh thu hợp nhất năm 2019 của 19 tập đoàn và tổng công ty do Ủy ban Quản lý vốn nhà nước tại doanh nghiệp quản lý đạt 1.478.949 tỷ đồng, tăng 6,4% so với năm 2018. Đặc biệt, tổng lợi nhuận trước thuế hợp nhất đạt 99.832 tỷ đồng, vượt 28% so với kế hoạch đề ra cho năm. Tổng số tiền nộp vào ngân sách hợp nhất cũng tăng đáng kể, đạt 221.108,68 tỷ đồng, cao hơn 17,6% so với năm trước đó. Những con số này minh chứng cho vai trò quan trọng của khối DNNN trong việc đóng góp vào ngân sách nhà nước và phát triển kinh tế, đồng thời cũng cho thấy rằng các tập đoàn lớn do nhà nước quản lý vẫn giữ được năng lực tài chính mạnh mẽ.
Tại Việt Nam, trong số các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán, có 35 doanh nghiệp nhà nước (DNNN) mà nhà nước sở hữu đa số cổ phần. Ngoài ra, có 25 công ty khác mà nhà nước là cổ đông thiểu số quan trọng, chiếm trên 10% tổng số cổ phần có quyền biểu quyết. Điều này cho thấy sự hiện diện lớn của nhà nước trong cấu trúc sở hữu của các công ty niêm yết tại Việt Nam, dù không phải công ty nào nhà nước cũng nắm giữ phần lớn cổ phần. Đặc biệt, trong số 10 DNNN có tỷ lệ sở hữu nhà nước lớn nhất, có 4 doanh nghiệp thuộc lĩnh vực tài chính và 2 doanh nghiệp thuộc Tập đoàn Dầu khí, cho thấy sự ưu tiên của nhà nước đối với các lĩnh vực có vai trò quan trọng trong nền kinh tế.
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam hiện là công ty niêm yết lớn nhất có tỷ lệ sở hữu cổ phần đa số của nhà nước, với giá trị vốn hóa thị trường đạt 15,8 tỷ USD. Điều này thể hiện vai trò quan trọng của ngân hàng này trong hệ thống tài chính quốc gia và sức ảnh hưởng lớn của nhà nước trong lĩnh vực ngân hàng. Ngược lại, Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam (Vinamilk) là công ty niêm yết lớn nhất có tỷ lệ sở hữu nhà nước thiểu số, với giá trị vốn hóa thị trường lên đến 8,2 tỷ USD và nhà nước sở hữu 37,9% cổ phần. Việc sở hữu thiểu số tại Vinamilk cho phép nhà nước tiếp tục duy trì tiếng nói trong các quyết định quan trọng của doanh nghiệp, dù không trực tiếp kiểm soát.
Quá trình tư nhân hóa thông qua niêm yết trên thị trường chứng khoán phần nào giúp tăng tính minh bạch và khả năng tiếp cận vốn của các DNNN, song thực tế cho thấy, nó không tạo ra sự thay đổi đáng kể về quyền kiểm soát của khu vực công. Điều này phản ánh đặc trưng của thị trường chứng khoán Việt Nam, nơi mà nhà nước vẫn duy trì vai trò chủ đạo trong nhiều doanh nghiệp lớn. Tính đến cuối năm 2018, khu vực công vẫn nắm giữ khoảng 28% nguồn vốn của các công ty niêm yết lớn nhất. Điều này cho thấy sự ổn định và bền vững của nguồn vốn nhà nước trong các ngành kinh tế trọng điểm, đồng thời cho thấy rằng dù cổ phần hóa đã thúc đẩy sự tham gia của khối tư nhân, nhưng nhà nước vẫn giữ một tỷ lệ sở hữu đáng kể trong các công ty có ảnh hưởng lớn trên thị trường.
Doanh nghiệp nhà nước (DNNN) vẫn giữ vai trò chủ chốt trong một số lĩnh vực quan trọng, đặc biệt là các lĩnh vực tạo lập kết cấu hạ tầng thiết yếu cho sự phát triển kinh tế như năng lượng, tài chính, ngân hàng, viễn thông, xuất khẩu lương thực, và dịch vụ hàng không. Các doanh nghiệp này không chỉ có ảnh hưởng lớn mà còn đóng góp đáng kể vào việc đảm bảo an ninh kinh tế và đáp ứng nhu cầu của xã hội. Ví dụ điển hình là trong lĩnh vực viễn thông, vào năm 2019, có đến 96% người sử dụng mạng điện thoại di động là khách hàng của các tập đoàn lớn như Viettel, VNPT, và Tổng công ty Viễn thông MobiFone. Điều này cho thấy mức độ chi phối của DNNN trong việc cung cấp các dịch vụ viễn thông thiết yếu cho xã hội.
Trong lĩnh vực ngân hàng, các ngân hàng thương mại nhà nước như BIDV, Agribank, Vietcombank, và VietinBank cũng đóng vai trò rất quan trọng khi chiếm hơn 50% tổng dư nợ cho vay của toàn ngành ngân hàng. Điều này không chỉ giúp duy trì sự ổn định của hệ thống tài chính quốc gia mà còn tạo ra nguồn lực tài chính quan trọng hỗ trợ cho các hoạt động sản xuất, kinh doanh và đầu tư trong nền kinh tế. Các DNNN còn đi đầu trong việc mở rộng thị trường quốc tế, thực hiện đầu tư ra nước ngoài và thu được lợi nhuận đáng kể từ các hoạt động này, như Tập đoàn Điện lực Việt Nam (EVN), Tập đoàn Dầu khí Việt Nam (PVN), và Tập đoàn Công nghiệp Than – Khoáng sản Việt Nam (Vinacomin). Các hoạt động đầu tư này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả kinh doanh của DNNN mà còn đóng góp vào việc quảng bá hình ảnh và sức mạnh của kinh tế Việt Nam trên thị trường quốc tế.
Những thành tựu của các DNNN trong các lĩnh vực trọng yếu này đã góp phần ổn định và phát triển bền vững cho nền kinh tế quốc gia, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam đang ngày càng hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới. Các DNNN không chỉ tập trung vào việc gia tăng lợi nhuận mà còn đảm bảo cung ứng các dịch vụ công ích, bảo vệ an ninh quốc gia và phục vụ các nhu cầu thiết yếu của người dân. Điều này cho thấy vai trò thiết yếu của DNNN trong việc duy trì và phát triển các ngành kinh tế cốt lõi, đồng thời tạo ra nguồn lực quan trọng giúp tăng cường năng lực cạnh tranh của Việt Nam trên trường quốc tế.
Tuy nhiên, để duy trì vai trò và nâng cao hiệu quả hoạt động, các DNNN cần đẩy mạnh cải cách, nâng cao năng lực quản lý, và áp dụng công nghệ hiện đại trong hoạt động kinh doanh.
3. Một số đánh giá về ưu điểm và thách thức của DNNN Việt Nam trong bối cảnh mới
Ưu điểm
Đánh giá về thực hiện vai trò của doanh nghiệp nhà nước (DNNN) trong nền kinh tế Việt Nam có thể được khái quát như sau. Thứ nhất, số lượng DNNN đã giảm mạnh trong thời gian qua, đi kèm với quá trình cơ cấu lại, cổ phần hóa, và thoái vốn nhà nước tại các doanh nghiệp. Mặc dù DNNN chỉ chiếm khoảng 0,4% trong tổng số doanh nghiệp đang hoạt động có hiệu quả sản xuất, kinh doanh, nhưng chúng vẫn đang nắm giữ nhiều nguồn lực quan trọng cho nền kinh tế. Cụ thể, các DNNN chiếm tới 25,78% tổng vốn sản xuất, kinh doanh và 23,4% giá trị tài sản cố định cũng như đầu tư tài chính dài hạn của những doanh nghiệp có kết quả sản xuất, kinh doanh.
Thứ hai, DNNN có vai trò rất lớn trong việc bảo đảm an ninh năng lượng quốc gia. Theo số liệu từ Cục Điều tiết điện lực thuộc Bộ Công Thương, trong cơ cấu thị trường phát điện Việt Nam, các nhà máy điện do các tập đoàn kinh tế nhà nước quản lý, chẳng hạn như Tập đoàn Điện lực Việt Nam (EVN), Tập đoàn Dầu khí Việt Nam (PVN), và Tập đoàn Công nghiệp Than Khoáng sản Việt Nam (TKV), chiếm khoảng 87% trong tổng nguồn điện của cả nước. Điều này cho thấy DNNN đang giữ vị trí then chốt trong việc cung cấp năng lượng, bảo đảm an toàn và ổn định cho hoạt động sản xuất, kinh doanh của toàn bộ nền kinh tế. Ngoài ra, trong lĩnh vực xăng dầu, Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam (Petrolimex) chiếm khoảng 50% thị phần bán lẻ.
Các doanh nghiệp thuộc các tập đoàn kinh tế và tổng công ty nhà nước cũng đóng góp một phần không nhỏ vào thị trường xăng dầu. Cụ thể, Tổng Công ty Dầu Việt Nam (PVOil) chiếm 22,5% thị phần, trong khi Công ty Trách nhiệm Hữu hạn một thành viên Dầu khí Thành phố Hồ Chí Minh (Saigon Petro) chiếm 6%. Ngoài ra, Tổng Công ty Thành Lễ (Thalexim) và Tổng Công ty Xăng dầu Quân đội (Mipec) cũng chiếm lần lượt 6% thị phần mỗi đơn vị. Các doanh nghiệp khác còn lại chiếm tổng cộng 15% thị phần. Như vậy, vai trò của DNNN trong các lĩnh vực then chốt như năng lượng và xăng dầu không chỉ thể hiện ở sự hiện diện về mặt sản lượng mà còn nằm ở khả năng bảo đảm nguồn cung ổn định cho nền kinh tế.
Các DNNN đang tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển bền vững và bảo vệ lợi ích quốc gia. Họ không chỉ là những người đóng góp lớn vào ngân sách nhà nước mà còn là những trụ cột vững chắc cho an ninh năng lượng và phát triển kinh tế của đất nước trong bối cảnh hội nhập toàn cầu ngày càng sâu rộng. Từ đó, có thể thấy rằng việc duy trì và phát triển DNNN là một yếu tố then chốt không thể thiếu trong chiến lược phát triển kinh tế của Việt Nam trong tương lai.
Ba là, doanh nghiệp nhà nước (DNNN) đóng một vai trò quan trọng trong việc sản xuất và cung ứng các sản phẩm, dịch vụ công ích cho xã hội. Nhiều tập đoàn kinh tế và tổng công ty nhà nước tham gia trực tiếp vào các lĩnh vực then chốt như an ninh và quốc phòng. Họ thực hiện các chính sách an sinh xã hội, kết hợp giữa phát triển kinh tế với việc bảo đảm an ninh quốc gia và chủ quyền đất nước. Vai trò này không chỉ thể hiện ở các hoạt động sản xuất mà còn ở sự tham gia chủ động vào các lĩnh vực xã hội cần thiết.
Trong thời gian qua, DNNN đã đóng góp đáng kể vào việc xây dựng và phát triển hệ thống kết cấu hạ tầng cần thiết cho sự phát triển kinh tế – xã hội, với trọng tâm là hạ tầng giao thông, nông nghiệp, nông thôn, năng lượng và viễn thông. Những lĩnh vực này không chỉ quan trọng cho sự phát triển kinh tế mà còn ảnh hưởng đến đời sống của người dân. Trong nhiều thời điểm quan trọng, các tập đoàn kinh tế và tổng công ty nhà nước đã phải thực hiện những nhiệm vụ chính trị – xã hội cụ thể, đáp ứng các yêu cầu của chính phủ và phục vụ cho các chính sách điều tiết kinh tế. Họ cũng góp phần vào việc ổn định kinh tế vĩ mô, bình ổn giá cả thị trường, bảo vệ lợi ích của người tiêu dùng.
Đặc biệt, sự tham gia của DNNN trong các lĩnh vực này giúp tạo ra sự công bằng xã hội, góp phần nâng cao đời sống của người dân, đặc biệt là ở các vùng khó khăn. Sự hiện diện của DNNN trong những lĩnh vực công ích và hạ tầng cũng tạo ra một môi trường kinh doanh ổn định và bền vững. Hơn nữa, họ còn đóng góp vào việc tạo ra việc làm cho hàng triệu lao động, hỗ trợ phát triển nguồn nhân lực và tạo ra nền tảng vững chắc cho sự phát triển kinh tế.
Chính vì vậy, DNNN không chỉ là một bộ phận của nền kinh tế mà còn là trụ cột cho sự phát triển bền vững và ổn định của đất nước. Sự kết hợp giữa phát triển kinh tế và bảo đảm an ninh xã hội trong hoạt động của DNNN là điều cần thiết để hướng tới một nền kinh tế thịnh vượng và một xã hội công bằng. Thực tế cho thấy rằng, khi DNNN hoạt động hiệu quả, họ không chỉ thúc đẩy sự phát triển kinh tế mà còn góp phần xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn cho tất cả mọi người.
Hạn chế
Kinh tế nhà nước đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, góp phần thực hiện các chính sách phát triển kinh tế, bảo đảm an sinh xã hội, và nỗ lực xóa đói giảm nghèo. Các doanh nghiệp nhà nước không chỉ nắm giữ các nguồn lực quan trọng mà còn giữ vị trí chi phối trong nhiều ngành và lĩnh vực then chốt của nền kinh tế như năng lượng, giao thông vận tải, và viễn thông. Vai trò này giúp bảo đảm ổn định và phát triển kinh tế bền vững. Tuy nhiên, kết quả thực hiện vai trò chủ đạo của kinh tế nhà nước trong thời gian qua vẫn chưa rõ nét. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng, thực tế cho thấy rất khó để kinh tế nhà nước thực hiện vai trò chủ đạo khi tỷ trọng của nó trong tăng trưởng kinh tế liên tục giảm sút.
Điều này đặt ra những thách thức lớn cho kinh tế nhà nước, đặc biệt trong bối cảnh mà các doanh nghiệp tư nhân và đầu tư nước ngoài đang ngày càng phát triển mạnh mẽ. Hơn nữa, hiệu quả đầu tư của kinh tế nhà nước đang có xu hướng giảm, khiến cho sự đóng góp của nó vào nền kinh tế không còn tương xứng với tiềm năng. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến sự phát triển của kinh tế nhà nước mà còn tác động tiêu cực đến toàn bộ nền kinh tế. Thực tế cho thấy, kinh tế nhà nước vẫn chưa làm tròn nhiệm vụ hỗ trợ cho các thành phần kinh tế khác cùng phát triển, điều này dẫn đến sự thiếu liên kết và hợp tác giữa các doanh nghiệp nhà nước và doanh nghiệp tư nhân.
Ngoài ra, sự thiếu minh bạch trong quản lý và hiệu quả hoạt động cũng làm giảm lòng tin của xã hội đối với kinh tế nhà nước. Việc cải cách và đổi mới là cần thiết để khôi phục vai trò của kinh tế nhà nước. Để có thể phát huy hiệu quả, các doanh nghiệp nhà nước cần phải chủ động thay đổi cách thức hoạt động, nâng cao năng lực cạnh tranh và đáp ứng tốt hơn nhu cầu của thị trường. Họ cũng cần tích cực hợp tác với các thành phần kinh tế khác để tạo ra một môi trường kinh doanh thuận lợi, đồng thời góp phần thúc đẩy sự phát triển toàn diện của nền kinh tế.
Mặt khác, chính phủ cũng cần có các chính sách hỗ trợ và khuyến khích kinh tế nhà nước phát triển theo hướng bền vững. Việc thực hiện các chính sách minh bạch và trách nhiệm giải trình sẽ giúp cải thiện hình ảnh của kinh tế nhà nước trong mắt công chúng. Tóm lại, mặc dù kinh tế nhà nước đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, nhưng để thực hiện đúng vai trò của mình, nó cần phải đối mặt với nhiều thách thức và thực hiện nhiều cải cách mạnh mẽ. Chỉ khi đó, kinh tế nhà nước mới có thể trở thành động lực chính cho sự phát triển kinh tế của đất nước, đáp ứng được kỳ vọng của xã hội.
Hiện nay, hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp nhà nước (DNNN) chưa tương xứng với nguồn lực mà họ đang nắm giữ. Trong những năm gần đây, đóng góp của DNNN vào thu ngân sách nhà nước có xu hướng giảm dần. Cụ thể, tỷ lệ đóng góp này đã giảm từ 15,67% vào năm 2015 xuống chỉ còn khoảng 10,64% vào năm 2019. Con số này chưa bao gồm thu cổ tức, lợi nhuận còn lại của DNNN, và tiền bán cổ phần sở hữu nhà nước tại các doanh nghiệp. Điều này cho thấy rằng vai trò của DNNN trong việc đóng góp vào ngân sách nhà nước đang ngày càng giảm sút.
Chất lượng và hiệu quả hoạt động của DNNN cũng đang ở mức thấp. Các doanh nghiệp nhà nước có tốc độ tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận không đạt yêu cầu, thấp hơn nhiều so với tốc độ tăng trưởng của nguồn vốn kinh doanh mà họ sử dụng. Điều này tạo ra một mối lo ngại lớn về khả năng cạnh tranh của DNNN trong bối cảnh nền kinh tế đang ngày càng hội nhập. Khi so sánh với các doanh nghiệp ngoài nhà nước và doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), DNNN lại cho thấy một bức tranh không mấy sáng sủa. Tốc độ tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận của DNNN không chỉ thấp hơn mà còn cho thấy sự chậm chạp trong việc thích ứng với thị trường.
Nói một cách khác, để tạo ra một giá trị sản phẩm đầu ra, DNNN cần phải sử dụng nhiều vốn hơn so với các loại hình doanh nghiệp khác. Sự không hiệu quả này là một yếu tố chính làm giảm hiệu quả đầu tư của DNNN. Sự lãng phí nguồn lực và năng lực sản xuất kém không chỉ ảnh hưởng đến lợi nhuận của chính doanh nghiệp mà còn ảnh hưởng đến toàn bộ nền kinh tế. Việc sử dụng nhiều vốn hơn để đạt được kết quả sản xuất tương tự như vậy có thể dẫn đến sự chậm trễ trong việc thu hồi vốn và giảm khả năng đầu tư vào các dự án mới.
3. Một số giải pháp đổi mới doanh nghiệp nhà nước
Cải cách quản lý và nâng cao hiệu quả hoạt động
Để nâng cao hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp nhà nước (DNNN), một số giải pháp đổi mới quản lý là rất cần thiết. Trước tiên, việc áp dụng quản trị công ty theo các chuẩn mực quốc tế là một bước đi quan trọng nhằm nâng cao hiệu quả và tính minh bạch trong hoạt động của DNNN. Điều này không chỉ giúp tăng cường niềm tin của công chúng và nhà đầu tư mà còn tạo ra môi trường làm việc chuyên nghiệp hơn cho nhân viên. Việc áp dụng các quy chuẩn này sẽ góp phần định hướng và cải thiện quy trình ra quyết định trong doanh nghiệp.
Thứ hai, tăng cường vai trò của các Hội đồng quản trị độc lập và chuyên môn hóa là giải pháp quan trọng trong việc nâng cao chất lượng quản lý của DNNN. Các Hội đồng quản trị nên bao gồm những thành viên có kinh nghiệm và kiến thức chuyên môn sâu rộng trong lĩnh vực hoạt động của doanh nghiệp. Việc này sẽ giúp giảm thiểu sự can thiệp trực tiếp từ các cơ quan quản lý nhà nước, từ đó tạo ra sự linh hoạt trong quản lý và phát triển. Một Hội đồng quản trị độc lập không chỉ đóng vai trò quan trọng trong việc giám sát và định hướng chiến lược mà còn giúp doanh nghiệp thực hiện trách nhiệm xã hội và bền vững một cách hiệu quả.
Cuối cùng, việc tăng cường kiểm soát và giám sát hiệu quả hoạt động của DNNN thông qua các chỉ số đánh giá thành tích cụ thể là điều cực kỳ cần thiết. Các chỉ số này cần phải được thiết lập rõ ràng và phù hợp với mục tiêu phát triển của từng doanh nghiệp. Việc theo dõi và đánh giá thường xuyên các chỉ số này sẽ giúp phát hiện kịp thời những vấn đề trong hoạt động, từ đó có biện pháp điều chỉnh kịp thời. Sự minh bạch trong báo cáo và đánh giá hiệu quả sẽ tạo ra áp lực tích cực đối với DNNN trong việc cải thiện hoạt động của họ.
Tất cả những giải pháp này không chỉ giúp DNNN nâng cao hiệu quả hoạt động mà còn tạo ra một môi trường kinh doanh bền vững và minh bạch hơn. Sự đổi mới này không chỉ mang lại lợi ích cho chính doanh nghiệp mà còn góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế quốc gia trong bối cảnh hội nhập toàn cầu. Thực hiện những giải pháp này sẽ là bước đi cần thiết để DNNN có thể phát triển bền vững và đóng góp tích cực vào sự phát triển của đất nước.
Đẩy mạnh chuyển đổi số và ứng dụng công nghệ
Để nâng cao hiệu quả hoạt động và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp nhà nước (DNNN), việc đẩy mạnh chuyển đổi số và ứng dụng công nghệ là một trong những giải pháp quan trọng và cần thiết. Trước hết, DNNN cần xây dựng và triển khai một chiến lược chuyển đổi số toàn diện nhằm nâng cao năng suất và hiệu quả. Chiến lược này không chỉ đơn thuần là việc áp dụng công nghệ mới, mà còn bao gồm việc tái cấu trúc các quy trình làm việc, tối ưu hóa quy trình sản xuất và cải thiện chất lượng dịch vụ. Thông qua việc ứng dụng các công nghệ như trí tuệ nhân tạo, blockchain và dữ liệu lớn, DNNN có thể cải thiện đáng kể quy trình sản xuất và quản lý. Chẳng hạn, trí tuệ nhân tạo có thể được sử dụng để phân tích dữ liệu khách hàng, từ đó tối ưu hóa quy trình sản xuất và cung cấp dịch vụ cá nhân hóa hơn.
Bên cạnh đó, việc ứng dụng blockchain trong quản lý chuỗi cung ứng sẽ giúp tăng cường tính minh bạch và bảo mật trong các giao dịch, đồng thời giảm thiểu rủi ro trong quá trình vận hành. Dữ liệu lớn cho phép DNNN thu thập và phân tích thông tin một cách hiệu quả hơn, giúp đưa ra các quyết định kinh doanh dựa trên số liệu thực tế, thay vì dựa vào cảm tính. Điều này không chỉ nâng cao tính chính xác trong quản lý mà còn giúp DNNN phản ứng nhanh chóng với biến động của thị trường.
Tuy nhiên, để việc chuyển đổi số đạt hiệu quả tối ưu, đầu tư vào đào tạo nhân lực là một yếu tố không thể thiếu. DNNN cần chuẩn bị một đội ngũ nhân viên sẵn sàng làm việc với các công nghệ mới, từ đó tạo ra một môi trường làm việc linh hoạt và sáng tạo. Việc đào tạo này không chỉ dừng lại ở việc cung cấp kiến thức công nghệ mà còn bao gồm việc phát triển kỹ năng mềm như khả năng làm việc nhóm, tư duy phản biện và khả năng thích ứng với sự thay đổi. Thông qua việc trang bị cho nhân viên những kỹ năng cần thiết, DNNN sẽ có thể tận dụng tối đa các công nghệ mới, từ đó nâng cao hiệu quả và hiệu suất làm việc.
Bên cạnh đó, DNNN cũng cần có chính sách khuyến khích sáng tạo và đổi mới trong đội ngũ nhân viên. Khuyến khích nhân viên tham gia vào các dự án đổi mới sáng tạo sẽ tạo ra một văn hóa doanh nghiệp tích cực, thúc đẩy sự chủ động và sáng tạo trong công việc. Với những nỗ lực này, DNNN sẽ không chỉ nâng cao năng lực cạnh tranh mà còn có thể đóng góp tích cực vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế quốc gia trong thời kỳ hội nhập và toàn cầu hóa.
Phát triển mô hình kinh doanh bền vững và thân thiện với môi trường
Trong bối cảnh hiện nay, việc phát triển mô hình kinh doanh bền vững và thân thiện với môi trường đã trở thành một yêu cầu cấp thiết đối với các doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp nhà nước. Để đáp ứng được nhu cầu này, các doanh nghiệp cần áp dụng các tiêu chuẩn về phát triển bền vững cũng như quản lý rủi ro môi trường. Việc này không chỉ giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường mà còn tạo ra giá trị bền vững cho chính doanh nghiệp. Áp dụng các tiêu chuẩn này đồng nghĩa với việc xây dựng một hệ thống quản lý có khả năng đánh giá và xử lý các rủi ro môi trường, từ đó đảm bảo rằng hoạt động sản xuất kinh doanh không làm tổn hại đến tài nguyên thiên nhiên và sức khỏe cộng đồng.
Bên cạnh đó, việc khuyến khích sử dụng nguồn tài nguyên tái tạo là một yếu tố quan trọng trong mô hình kinh doanh bền vững. Các doanh nghiệp cần nỗ lực tìm kiếm và sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, gió, và thủy điện, từ đó giảm thiểu phát thải khí nhà kính. Đồng thời, việc cải thiện chuỗi cung ứng xanh thông qua việc chọn lọc các nhà cung cấp có trách nhiệm và thực hiện các phương pháp sản xuất bền vững sẽ tạo ra một hệ sinh thái kinh doanh hiệu quả và bền vững. Điều này không chỉ góp phần bảo vệ môi trường mà còn nâng cao giá trị thương hiệu của doanh nghiệp trong mắt người tiêu dùng.
Ngoài ra, hỗ trợ các chiến dịch trách nhiệm xã hội là một phần không thể thiếu trong chiến lược phát triển bền vững của doanh nghiệp. Những hoạt động này không chỉ thể hiện cam kết của doanh nghiệp đối với cộng đồng mà còn tăng cường hình ảnh và uy tín của doanh nghiệp trong xã hội. Bằng cách tham gia vào các chương trình từ thiện, bảo vệ môi trường, hoặc phát triển cộng đồng, doanh nghiệp có thể xây dựng niềm tin và sự ủng hộ từ cộng đồng, từ đó tạo ra một môi trường thuận lợi cho hoạt động kinh doanh. Sự kết hợp giữa mô hình kinh doanh bền vững và trách nhiệm xã hội sẽ không chỉ mang lại lợi ích lâu dài cho doanh nghiệp mà còn góp phần vào sự phát triển của xã hội, tạo ra giá trị tích cực cho cả doanh nghiệp lẫn cộng đồng.
Như vậy, việc phát triển mô hình kinh doanh bền vững và thân thiện với môi trường không chỉ là một xu hướng mà còn là một yêu cầu thiết yếu trong thời đại hiện nay. Các doanh nghiệp cần chủ động áp dụng các tiêu chuẩn phát triển bền vững, tối ưu hóa chuỗi cung ứng, và tích cực tham gia vào các hoạt động xã hội để tạo ra một hệ sinh thái kinh doanh phát triển bền vững, có trách nhiệm và thân thiện với môi trường. Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp đứng vững trong thị trường cạnh tranh mà còn góp phần vào mục tiêu phát triển bền vững của toàn xã hội.
Xây dựng văn hóa đổi mới và khuyến khích sáng tạo
Xây dựng văn hóa đổi mới và khuyến khích sáng tạo trong doanh nghiệp là một yếu tố then chốt giúp nâng cao hiệu quả hoạt động và khả năng cạnh tranh. Để khuyến khích một môi trường làm việc sáng tạo, lãnh đạo doanh nghiệp cần tạo ra không gian mở, nơi mà nhân viên có thể thoải mái chia sẻ ý tưởng mà không lo ngại về sự phán xét. Việc tổ chức các buổi brainstorming, hội thảo sáng tạo, hay các hoạt động nhóm sẽ giúp nhân viên tự tin hơn trong việc bộc lộ suy nghĩ và đề xuất những ý tưởng mới mẻ. Bên cạnh đó, lãnh đạo cũng cần chú trọng đến việc xây dựng các chính sách khen thưởng hợp lý, nhằm ghi nhận và động viên những nhân viên có thành tích đổi mới. Việc khen thưởng không chỉ đơn thuần là tiền thưởng hay phần quà vật chất, mà còn có thể là sự công nhận, thăng tiến trong công việc, hay cơ hội tham gia vào các dự án lớn hơn.
Một yếu tố quan trọng khác trong việc xây dựng văn hóa đổi mới là tạo điều kiện để nhân viên tham gia vào các dự án phát triển sản phẩm và dịch vụ mới. Doanh nghiệp có thể tổ chức các cuộc thi ý tưởng, nơi mà nhân viên có thể trình bày các đề xuất về sản phẩm, quy trình làm việc, hay chiến lược tiếp thị. Điều này không chỉ giúp phát hiện ra những tài năng tiềm ẩn trong đội ngũ nhân viên mà còn mang lại những sáng kiến có giá trị cho công ty. Việc để nhân viên tham gia trực tiếp vào quá trình phát triển sản phẩm sẽ tạo ra sự gắn kết giữa họ và sản phẩm, từ đó nâng cao tinh thần trách nhiệm và sự cống hiến.
Ngoài ra, lãnh đạo cần thường xuyên giao tiếp và lắng nghe ý kiến từ nhân viên, tạo ra một kênh thông tin hai chiều, từ đó có thể nắm bắt những xu hướng mới và nhu cầu của thị trường. Sự cởi mở trong giao tiếp sẽ khuyến khích nhân viên cảm thấy rằng họ có tiếng nói và được coi trọng trong tổ chức. Đồng thời, việc hỗ trợ đào tạo và phát triển kỹ năng cũng là một yếu tố quan trọng giúp nhân viên tự tin hơn trong việc thực hiện những ý tưởng đổi mới.
Cuối cùng, văn hóa đổi mới cần được duy trì và phát triển liên tục. Lãnh đạo doanh nghiệp nên thường xuyên đánh giá lại các chính sách và quy trình làm việc để đảm bảo rằng chúng luôn phù hợp với môi trường kinh doanh biến đổi nhanh chóng. Một môi trường làm việc năng động, sáng tạo sẽ không chỉ thu hút nhân tài mà còn giúp doanh nghiệp phát triển bền vững trong tương lai. Bằng cách tạo ra một nền tảng vững chắc cho đổi mới và sáng tạo, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa nguồn lực, nâng cao hiệu suất làm việc, và từ đó, khẳng định vị thế cạnh tranh trên thị trường.
5. Kết luận
Trong bối cảnh hiện nay, việc đổi mới doanh nghiệp nhà nước (DNNN) là một yêu cầu cấp thiết để nâng cao hiệu quả hoạt động và khả năng cạnh tranh. Các giải pháp đề xuất bao gồm cải cách quản trị theo hướng hiện đại, áp dụng các công nghệ số trong hoạt động kinh doanh, thúc đẩy phát triển bền vững và xây dựng văn hóa sáng tạo trong nội bộ doanh nghiệp. Quản trị hiện đại sẽ giúp các DNNN hoạt động minh bạch hơn, tạo điều kiện cho sự ra quyết định hiệu quả, đồng thời tối ưu hóa quy trình và nâng cao năng suất. Chuyển đổi số không chỉ giúp tăng cường khả năng vận hành mà còn nâng cao trải nghiệm khách hàng, giúp DNNN dễ dàng thích ứng với thị trường thay đổi nhanh chóng.
Phát triển bền vững sẽ không chỉ đảm bảo cho sự tồn tại lâu dài của doanh nghiệp mà còn góp phần bảo vệ môi trường và xã hội. Cuối cùng, xây dựng văn hóa sáng tạo sẽ khuyến khích nhân viên đóng góp ý tưởng mới, từ đó tạo ra sản phẩm và dịch vụ chất lượng hơn. Tất cả những giải pháp này đều hướng đến việc nâng cao hiệu quả hoạt động của DNNN, từ đó góp phần vào sự phát triển của nền kinh tế quốc gia.
Tuy nhiên, để những giải pháp này được thực hiện một cách hiệu quả, cần có sự chung tay từ các cơ quan quản lý, nhà hoạch định chính sách và lãnh đạo DNNN. Họ cần chủ động triển khai các chính sách hỗ trợ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thực hiện đổi mới. Sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan sẽ là yếu tố quyết định trong việc đưa DNNN phát triển mạnh mẽ hơn trong bối cảnh kinh tế xã hội hiện đại./.
Tài liệu tham khảo
- Hà Thanh Giang – Tô Hà: “Doanh nghiệp nhà nước phải có ý chí, khát vọng để phát triển đất nước hùng cường”, https://nhandan.com.vn/tin-tuc-kinh-te/doanh-nghiep-nha-nuoc-phai-co-y-chi-khat-vong-de-phat-trien-dat-nuoc-hung-cuong-447461/ngày 18-1-2020
- Bộ Kế hoạch và Đầu tư: Sách trắng doanh nghiệp Việt Nam 2019, Nxb Thống kê, Hà Nội, 2019
- Nghị định số 126/2017/NĐ-CP, ngày 16-11-2017, của Chính phủ, “Về chuyển doanh nghiệp nhà nước và công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên do doanh nghiệp nhà nước đầu tư 100% vốn điều lệ thành công ty cổ phần”
- GSO (2021), Statistical Yearbook of Viet Nam,https://www.gso.gov.vn/en/data-and-statistics/2022/08/statistical-yearbook-of-2021/.
TS Nguyễn Thị Hồng Tâm
TS Trần Mai Trang
TS Lê Việt Dũng