Những công nghệ này bao gồm học máy, học sâu, xử lý ngôn ngữ tự nhiên và thị giác máy tính, đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển các hệ thống AI, giúp cải thiện khả năng tự động hóa, tối ưu hóa quy trình làm việc và nâng cao trải nghiệm người dùng.
Học máy (Machine Learning – ML)
Học máy là một nhánh quan trọng của trí tuệ nhân tạo, cho phép máy tính tự học từ dữ liệu và đưa ra quyết định mà không cần lập trình cụ thể. Các mô hình học máy hoạt động dựa trên phân tích dữ liệu, nhận diện mẫu và tối ưu hóa thuật toán để nâng cao độ chính xác của dự đoán theo thời gian.
Có ba phương pháp chính trong học máy: Học có giám sát (Supervised Learning), một mô hình học từ dữ liệu có nhãn, ví dụ như nhận diện hình ảnh hoặc dự đoán giá nhà. Học không giám sát (Unsupervised Learning) – Mô hình tự khám phá cấu trúc dữ liệu mà không cần nhãn trước, ứng dụng trong phân cụm khách hàng hoặc phát hiện gian lận.
Học tăng cường (Reinforcement Learning) – Mô hình học qua tương tác với môi trường và nhận phản hồi, được ứng dụng trong xe tự lái, trò chơi điện tử.
Học sâu (Deep Learning – DL)
Học sâu là một nhánh nâng cao của học máy, sử dụng mạng nơ-ron nhân tạo để mô phỏng cách hoạt động của bộ não con người. Với khả năng xử lý dữ liệu lớn và tự động trích xuất đặc trưng mà không cần sự can thiệp của con người, học sâu đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng.
Một số ứng dụng tiêu biểu của học sâu: Nhận diện khuôn mặt – Công nghệ Face ID của Apple hay tính năng tự động gắn thẻ ảnh trên Facebook.
Dịch thuật tự động – Google Translate sử dụng học sâu để cải thiện độ chính xác khi dịch ngôn ngữ và ô tô tự lái – Tesla và Waymo áp dụng mạng nơ-ron nhân tạo để phân tích môi trường và ra quyết định.
Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing – NLP)
NLP giúp máy tính hiểu, phân tích và tạo ra ngôn ngữ con người một cách tự nhiên. Công nghệ này kết hợp giữa ngôn ngữ học và AI để xử lý văn bản, giọng nói, giúp AI có thể tương tác với con người hiệu quả hơn.
Các lĩnh vực chính trong NLP: Phân tích cú pháp giúp AI hiểu cấu trúc ngữ pháp của câu. Phân tích ngữ nghĩa giúp AI hiểu ý nghĩa của từ và câu trong từng ngữ cảnh. Mô hình ngôn ngữ các mô hình như GPT-4 hay BERT có thể tạo ra văn bản giống con người.
Ứng dụng thực tế: Trợ lý ảo thông minh gồm Siri, Alexa, Google Assistant có thể hiểu và phản hồi giọng nói của con người. Hay phân tích cảm xúc khách hàng, doanh nghiệp sử dụng NLP để phân tích đánh giá sản phẩm, phản hồi khách hàng.
Thị giác máy tính (Computer Vision – CV)
Thị giác máy tính giúp máy tính hiểu và phân tích hình ảnh hoặc video từ thế giới thực. Công nghệ này dựa trên học sâu để trích xuất đặc trưng từ hình ảnh và xây dựng mô hình nhận diện.
Ứng dụng của thị giác máy tính, gồm nhận diện khuôn mặt (được sử dụng trong bảo mật, Face ID của Apple, giám sát an ninh), phân tích y khoa (AI giúp phát hiện bệnh từ ảnh chụp X-quang, MRI) và kiểm tra chất lượng sản phẩm (AI giúp phát hiện lỗi sản phẩm trên dây chuyền sản xuất).
Các công nghệ nền tảng cốt lõi của AI bao gồm học máy, học sâu, xử lý ngôn ngữ tự nhiên và thị giác máy tính, đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển các ứng dụng thông minh. Việc hiểu và ứng dụng những công nghệ này giúp tối ưu hóa quy trình làm việc, nâng cao hiệu suất và mở ra nhiều cơ hội trong tương lai.